🔍 Search: BỊ ĐỔ NGƯỢC
🌟 BỊ ĐỔ NGƯỢC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꺼꾸러지다
Động từ
-
1
거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
1 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược. -
2
나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다.
2 BỊ LẬT ĐỔ, BỊ ĐẢO LỘN: Thế lực hay đất nước bị tách rời nên mất đi sức mạnh hoặc sụp đổ. -
3
(속된 말로) 사람이나 동물이 죽다.
3 CHẾT, NGÃ NGỬA RA CHẾT: (cách nói thông tục) Người hay động vật chết.
-
1
거꾸로 넘어지거나 엎어지다.